1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repeal

repeal

/ri"pi:l/
Danh từ
  • sự huỷ bỏ, sự bâi bỏ (một đạo luật...)
Động từ
  • huỷ bỏ, bâi bỏ (một đạo luật...)
Kinh tế
  • bãi bỏ
  • hủy bỏ
  • hủy bỏ (một đạo luật...)
  • sự bãi bỏ
  • thủ tiêu
Xây dựng
  • phá hủy bãi bỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận