Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repeal
repeal
/ri"pi:l/
Danh từ
sự huỷ bỏ, sự bâi bỏ (một đạo luật...)
Động từ
huỷ bỏ, bâi bỏ (một đạo luật...)
Kinh tế
bãi bỏ
hủy bỏ
hủy bỏ (một đạo luật...)
sự bãi bỏ
thủ tiêu
Xây dựng
phá hủy bãi bỏ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận