Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repayable
repayable
/ri:"peiəbl/
Tính từ
có thể trả lại, có thể hoàn lại
có thể báo đáp, có thể đền đáp
Kinh tế
có thể trả lại
phải trả lại
Cơ khí - Công trình
có thể trả nợ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận