Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repatriation
repatriation
/"ri:pætri"eiʃn/
Danh từ
sự hồi hương, sự trở về nước
Kinh tế
chuyển ngân về nước
chuyển về nước
hồi hương
sự đưa (vốn, lợi nhuận đầu tư nước ngoài) về nước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận