1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repatriate

repatriate

/ri:"pætrieit/
Động từ
  • cho hồi hương, cho trở về nước
Nội động từ
  • hồi hương, trở về nước
Kinh tế
  • cho hồi hương
  • đưa trả về nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận