Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repast
repast
/ri"pɑ:st/
Danh từ
bữa ăn, bữa tiệc
món ăn (trong bữa ăn)
Kinh tế
bồi thường bằng hiện vật
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận