1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repast

repast

/ri"pɑ:st/
Danh từ
  • bữa ăn, bữa tiệc
  • món ăn (trong bữa ăn)
Kinh tế
  • bồi thường bằng hiện vật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận