Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reparative
reparative
/"repərətiv/
Tính từ
có tính chất đền bù, để đền bù, để bồi thường
Thảo luận
Thảo luận