1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reparability

reparability

/,repərə"biliti/
Danh từ
  • tình trạng có thể đền bù được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận