1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repand

repand

Tính từ
  • có mép quăn, có mép lượn sóng (lá)
Kỹ thuật
  • lượn sóng, gợn sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận