1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repairing lease

repairing lease

Kinh tế
  • bên thuê chịu (phí) sửa chữa
  • bên thuê chịu phí sửa chữa
  • hợp đồng (người) thuê tự chịu phí sửa chữa
  • thợ sửa chữa (về bất động sản...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận