Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repairing lease
repairing lease
Kinh tế
bên thuê chịu (phí) sửa chữa
bên thuê chịu phí sửa chữa
hợp đồng (người) thuê tự chịu phí sửa chữa
thợ sửa chữa (về bất động sản...)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận