1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repair pit

repair pit

Toán - Tin
  • gối ngồi sửa chữa ô tô
Hóa học - Vật liệu
  • hố sửa chữa
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận