1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repair kit

repair kit

Kinh tế
  • bì đồ nghề sửa chữa
  • túi dụng cụ
Kỹ thuật
  • bộ đồ sửa chữa
Cơ khí - Công trình
  • bộ đồ nghề sửa chữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận