1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repagination

repagination

  • đánh lại số trang
Toán - Tin
  • đánh lại số trang
Điện tử - Viễn thông
  • sự phân trang lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận