1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repack

repack

Động từ
  • bao gói lại; làm lại bao bì
Kinh tế
  • đóng gói lại
  • đóng góp lại
  • đóng kiện lại
  • vô bao bì lại hàng hóa
  • vô thùng lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận