Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rep
rep
/rep/
Danh từ
vải sọc (để bọc nệm) (cũng repp, reps)
học đường
tiếng lóng
bài học thuộc lòng
tiếng lóng
người phóng đâng, người phụ nữ lẳng lơ
tiếng lóng
(như) repertory_theatre
Kinh tế
đại diện
Chủ đề liên quan
Học đường
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận