1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reorganize

reorganize

/"ri:"ɔ:gənaiz/
Động từ
  • tổ chức lại, cải tổ lại
Kinh tế
  • bố trí lại
  • cải tổ
  • chỉnh đốn
  • tổ chức lại
Kỹ thuật
  • sắp xếp lại
Toán - Tin
  • tổ chức lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận