1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reorganization bond

reorganization bond

Kinh tế
  • trái khoán chỉnh đốn, cải tổ
  • trái phiếu cải tổ
  • trái phiếu tổ chức lại công ty
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận