Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reorganization bond
reorganization bond
Kinh tế
trái khoán chỉnh đốn, cải tổ
trái phiếu cải tổ
trái phiếu tổ chức lại công ty
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận