1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reorder

reorder

Động từ
  • đặt mua lại, đặt mua bổ sung
  • sắp xếp lại, sắp đặt theo trật tự mới
Danh từ
  • yêu cầu cung cấp thêm
Kinh tế
  • chỉnh đốn lại
  • đặt hàng lại
  • sắp xếp lại
  • sự đặt hàng lại
  • tổ chức lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận