1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ renunciative

renunciative

/ri"nʌnʃiətiv/ (renunciatory) /ri"nʌnʃiətəri/
Tính từ
  • có ý từ bỏ, không nhận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận