1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ renumber

renumber

/"ri:"nʌmbə/
Động từ
  • đếm lại
  • đánh số lại, ghi số lại
Toán - Tin
  • đánh số lại
Xây dựng
  • ghi số lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận