Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rentier
rentier
/"rɔntiei/
Danh từ
người sống bằng tiền lợi tức
Kinh tế
người sống bằng lợi tức
người sống bằng thu nhập cho thuê cố định
người sống bằng tiền lợi tức
người thực lợi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận