1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ renter

renter

/"rentə/
Danh từ
  • người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô
  • người bán buôn phim ảnh
Kinh tế
  • người cấy nộp tô
  • người thuê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận