Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ renter
renter
/"rentə/
Danh từ
người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô
người bán buôn phim ảnh
Kinh tế
người cấy nộp tô
người thuê
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận