1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rental

rental

/"rentl/
Danh từ
  • tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất)
  • tiền thuê (nhà đất)
Kinh tế
  • lợi tức cho thuê
  • mướn
  • sự mướn
  • sự thuê
  • tài sản cho thuê
  • thu nhập tô kim
  • thu thập tiền cho thuê
  • tiền cho thuê
  • tiền thuê
  • tiền thuê (nhà, đất, xe cộ...)
Kỹ thuật
  • lợi tức cho thuê
  • thủy lợi phí
Cơ khí - Công trình
  • sự phân phối nước tưới (ruộng)
Hóa học - Vật liệu
  • thuế đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận