rental
/"rentl/
Danh từ
- tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất)
- tiền thuê (nhà đất)
Kinh tế
- lợi tức cho thuê
- mướn
- sự mướn
- sự thuê
- tài sản cho thuê
- thu nhập tô kim
- thu thập tiền cho thuê
- tiền cho thuê
- tiền thuê
- tiền thuê (nhà, đất, xe cộ...)
Kỹ thuật
- lợi tức cho thuê
- thủy lợi phí
Cơ khí - Công trình
- sự phân phối nước tưới (ruộng)
Hóa học - Vật liệu
- thuế đất
Chủ đề liên quan
Thảo luận