1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rent-roll

rent-roll

/"rentroul/
Danh từ
  • sổ thu tiền thuê (nhà, đất); sổ thu tô
Kinh tế
  • sổ thu tiền thuê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận