1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rent-day

rent-day

/"rentdei/
Danh từ
  • ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp tô

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận