1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rent control

rent control

Kinh tế
  • khống chế tiền thuê
  • sự kiểm soát tô kim, tiền thuê nhà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận