Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rent control
rent control
Kinh tế
khống chế tiền thuê
sự kiểm soát tô kim, tiền thuê nhà
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận