1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rent-collector

rent-collector

/"rentkə,lektə/
Danh từ
  • người thu tiền thuê (nhà, đất); người đi thu tô (cho địa chủ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận