1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ renowned

renowned

/ri"naund/
Tính từ
  • có tiếng, nổi tiếng, trứ danh
Xây dựng
  • nổi tiếng. lừng danh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận