Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ renowned
renowned
/ri"naund/
Tính từ
có tiếng, nổi tiếng, trứ danh
Xây dựng
nổi tiếng. lừng danh
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận