1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ renovator

renovator

/"renouveitə/
Danh từ
  • người phục hồi lại; người đổi mới, người cải cách
  • thợ may chuyên sửa chữa quần áo c

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận