Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ renovator
renovator
/"renouveitə/
Danh từ
người phục hồi lại; người đổi mới, người cải cách
thợ may chuyên sửa chữa quần áo c
Thảo luận
Thảo luận