Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ renovation
renovation
/,renou"veiʃn/
Danh từ
sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại
sự hồi phục, sự làm hồi sức
Kinh tế
cách tân
cải cách
sự đổi mới
Kỹ thuật
sự đổi mới
Xây dựng
sự làm
sự sửa chữa lại
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận