1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rennet

rennet

/"renit/
Danh từ
  • men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát)
Kinh tế
  • enzim đông sữa
  • món thịt nhồi bao tử
  • rennin dạ múi khế
  • sự thử độ đông đặc bằng men
Thực phẩm
  • enzym đông sữa
  • renin dạ múi khế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận