rennet
/"renit/
Danh từ
- men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát)
- thực vật học táo rennet
Kinh tế
- enzim đông sữa
- món thịt nhồi bao tử
- rennin dạ múi khế
- sự thử độ đông đặc bằng men
Thực phẩm
- enzym đông sữa
- renin dạ múi khế
Chủ đề liên quan
Thảo luận