1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reniportal

reniportal

Tính từ
  • thuộc cửa thận
Y học
  • thuộc tĩnh mạch cửa, thuộc thận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận