1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ renewal

renewal

/ri"nju:əl/
Danh từ
  • sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh
  • sự thay mới, sự đổi mới
  • sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại
Kinh tế
  • canh tân
  • gia hạn
  • sự đổi mới
  • sự gia hạn
  • sự làm lại
  • tái hiệu lực hóa
  • thay mới
  • tiếp tục hữu hiệu
  • tiếp tục lại
  • triển hạn
Kỹ thuật
  • sự đổi mới
  • sự hồi phục
  • sự tái sinh
  • sự thay mới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận