1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Renewable resource

Renewable resource

Kinh tế
  • tài nguyên có thể hồi sinh
Hóa học - Vật liệu
  • nguồn nhiên liệu có thể tái chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận