1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ renegue

renegue

Nội động từ
  • từ bỏ (xứ sở...)
  • bội ước, không giữ lời hứa, nuốt lời, thất hứa
  • không ra một con bài cùng hoa (trong cách chơi bài)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận