Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ renegue
renegue
Nội động từ
từ bỏ (xứ sở...)
bội ước, không giữ lời hứa, nuốt lời, thất hứa
không ra một con bài cùng hoa (trong cách chơi bài)
Thảo luận
Thảo luận