Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ renegade
renegade
/"renigeid/
Danh từ
kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)
Nội động từ
phản bội (phản đảng, phản đạo)
Thảo luận
Thảo luận