1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ renegade

renegade

/"renigeid/
Danh từ
  • kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)
Nội động từ
  • phản bội (phản đảng, phản đạo)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận