1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rendezvous

rendezvous

/"rɔndivu:/
Danh từ
  • chỗ hẹn, nơi hẹn gặp
  • cuộc gặp gỡ hẹn hò
  • quân sự nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch
Nội động từ
  • gặp nhau ở nơi hẹn
Kỹ thuật
  • điểm gặp gỡ (của các tàu vũ trụ)
  • gặp gỡ
  • sự gặp gỡ
Điện tử - Viễn thông
  • cuộc gặp (trong không gian)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận