1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rendering

rendering

Danh từ
  • sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc )
  • sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch
  • vữa lót (trên đá, gạch)
Kinh tế
  • bơ nấu chảy
  • mỡ nấu chảy
  • sự nấu chảy
Kỹ thuật
  • bản vẽ phối cảnh
  • lớp trát nền
  • lớp vữa trát
  • sự trát
  • sự trát vữa
Xây dựng
  • lớp trát ngoài
  • sự phun (vữa...)
  • sự trát lót
Toán - Tin
  • vữa lót
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận