rendering
Danh từ
- sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc )
- sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch
- vữa lót (trên đá, gạch)
Kinh tế
- bơ nấu chảy
- mỡ nấu chảy
- sự nấu chảy
Kỹ thuật
- bản vẽ phối cảnh
- lớp trát nền
- lớp vữa trát
- sự trát
- sự trát vữa
Xây dựng
- lớp trát ngoài
- sự phun (vữa...)
- sự trát lót
Toán - Tin
- vữa lót
Chủ đề liên quan
Thảo luận