1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ renal dropsy

renal dropsy

Y học
  • phù thận
  • ứ nước thận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận