1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remuneration

remuneration

/ri,mju:nə"reiʃn/
Danh từ
  • sự thưởng, sự trả công, sự đền đáp
  • tiền thù lao
Kinh tế
  • tiền thù lao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận