Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ remuneration
remuneration
/ri,mju:nə"reiʃn/
Danh từ
sự thưởng, sự trả công, sự đền đáp
tiền thù lao
Kinh tế
tiền thù lao
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận