1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remover

remover

/ri"mu:və/
Danh từ
  • người dọn đồ (cũng furniture remover)
  • thuốc tẩy (dầu mỡ...)
  • kỹ thuật dụng cụ tháo, đồ m
Kinh tế
  • chất loại bỏ
  • dụng cụ tách
  • máy tách
  • máy tháo dỡ
Kỹ thuật
  • dụng cụ tháo
  • máy đào
Điện
  • cái vam
Hóa học - Vật liệu
  • chất tẩy (màu)
  • đồ mở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận