1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ removal expenses

removal expenses

Kinh tế
  • chi phí di chuyển
  • phí di dời
  • phí dọn đồ đạc trong nhà
  • phí dọn nhà
  • phí vận chuyển
  • phí xê dịch
Điện tử - Viễn thông
  • chi phí dọn dẹp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận