1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ removable

removable

/ri"mu:vəbl/
Tính từ
  • có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được
  • có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức)
Kỹ thuật
  • khử được
  • lắp lẫn được
  • lấy đi được
  • linh hoạt
  • loại bỏ được (liên kết)
  • tháo lắp được
  • trao đổi
Điện lạnh
  • bỏ được
Toán - Tin
  • có thể chuyển được
  • có thể mở được
  • có thể tháo được
Xây dựng
  • dễ di chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận