removable
/ri"mu:vəbl/
Tính từ
- có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được
- có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức)
Kỹ thuật
- khử được
- lắp lẫn được
- lấy đi được
- linh hoạt
- loại bỏ được (liên kết)
- tháo lắp được
- trao đổi
Điện lạnh
- bỏ được
Toán - Tin
- có thể chuyển được
- có thể mở được
- có thể tháo được
Xây dựng
- dễ di chuyển
Chủ đề liên quan
Thảo luận