1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remoulded sample

remoulded sample

Toán - Tin
  • mẫu thử (đất) xáo động (đúc lại)
Xây dựng
  • mẫu thử không nguyên dạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận