1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remould

remould

/"ri:"mould/
Động từ
  • đúc lại
Kỹ thuật
  • cải tổ
  • đúc lại
Kỹ thuật Ô tô
  • đắp lại lốp xe
Xây dựng
  • ráp khuôn lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận