Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ remotely
remotely
Phó từ
(trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa
Thảo luận
Thảo luận