1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remotely

remotely

Phó từ
  • (trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận