1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remote metering

remote metering

Kỹ thuật
  • đo từ xa
  • sự đo từ xa
Toán - Tin
  • sự viễn trắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận