1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remote inquiry

remote inquiry

Toán - Tin
  • sự hỏi từ xa
  • sự vấn tin từ xa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận