1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remote diagnosis

remote diagnosis

Toán - Tin
  • sự chuẩn đoán từ xa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận