1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remote control

remote control

Danh từ
  • thiết bị điều khiển từ xa
Kinh tế
  • điều khiển từ xa
  • sự kiểm soát từ xa
Kỹ thuật
  • điều khiển từ xa
Điện tử - Viễn thông
  • bộ điều khiển từ xa
Điện
  • điều khiển (kiểm soát) từ xa
Xây dựng
  • sự điều chỉnh từ xa
Cơ khí - Công trình
  • sự điều khiển từ xa
Toán - Tin
  • thao tác từ xa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận