1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remote changeover

remote changeover

Điện lạnh
  • chuyển mạch từ xa
  • sự chuyển mạch từ xa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận